Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
World Cup
18 words
Word Image
World Cup
18 words
người thua cuộc
(p)
loser
người thua cuộc buồn
unhappy loser
vòng chung kết (trong thể thao)
(n)
final
bóng đá
(n)
soccer
giải vô địch bóng đá thế giới
(p)
World Cup
đội tuyển giải vô địch bóng đá thế giới
World Cup team
chiến thắng
(n)
victory
giải đấu
(n)
tournament
sự hò reo
(n)
cheer
Cúp Bóng đá Thế giới
(n)
FIFA World Cup Trophy
sự phòng thủ
(n)
defense
quả bóng
(n)
ball
bàn thắng
(n)
goal
sự tấn công
(n)
attack
đá
(v)
kick
cú chuyền
(n)
pass
người thắng cuộc
(p)
winner
phạt đền
(n)
penalty
lối tấn công
(n)
offense
trọng tài
(n)
referee
0 Comments
Top