Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Words and Phrases for Enjoying the 2016 Summer Olympics
19 words
Word Image
Words and Phrases for Enjoying the 2016 Summer Olympics
19 words
thua
(v)
lose
Người chơi đã thua trò chơi đánh bài.
The player lost the card game.
vận động viên
(n)
athlete
vận động viên chuyên nghiệp
professional athlete
thắng
(v)
win
Vận động viên số hai trăm mười một sắp thắng cuộc đua.
Number 211 is winning the race.
phòng thể dục
(n)
gymnasium
vàng
(n)
gold
cây bút bi vàng đen
black and gold ballpoint pen
bạc
(n)
silver
cái thìa bạc
silver spoon
Brazil sẽ đăng cai tổ chức Thế vận hội mùa hè năm 2016.
(s)
Brazil will host the 2016 Summer Olympics.
Lễ khai mạc
(n)
opening ceremony
tập thể dục
(v)
exercise
Hy Lạp cổ đại
(p)
Ancient Greece
đồng
(n)
bronze
huy chương
(n)
medal
nhà vô địch
(n)
champion
huấn luyện viên
(n)
coach
khởi động
(v)
warm up
Bảng điểm
(n)
scoreboard
tinh thần thể thao
(p)
sportsmanship
chấn thương
(n)
injury
phái đoàn
(n)
delegation
0 Comments
Top