Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Word & Phrase List for Downton Abbey
15 words
Word Image
Word & Phrase List for Downton Abbey
15 words
Chiến tranh Thế giới Thứ nhất
(p)
World War I
quyền trưởng nam
(p)
primogeniture
vụ chìm tàu Titanic
(p)
sinking of the Titanic
sự đúng mực
(p)
decorum
người kế thừa
(n)
heir
sự thừa kế theo thứ tự
(p)
entailment
vụ bê bối
(n)
scandal
mối quan hệ vụng trộm
(p)
affair
bá tước và nữ bá tước
(p)
earl and countess
đầy tớ
(n)
manservant
nữ đầy tớ
(n)
maidservant
hệ thống phân cấp xã hội
(p)
social hierarchy
thành thị và nông thôn
(p)
town and country
gia đình quý tộc
(p)
aristocratic family
của cải
(n)
fortune
0 Comments
Top