Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Winter
15 words
Word Image
Winter
15 words
khăn quàng
(n)
scarf
Một cái khăn quàng màu đỏ sẽ hợp với cái mũ đó.
A red scarf would look nice with that hat.
găng tay
(n)
glove
áo len
(n)
sweater
Người phụ nữ đang mặc một cái áo len màu đen
The woman is wearing a black sweater.
đá
(n)
ice
cục đá đang tan
melting ice cubes
mùa đông
(n)
winter
khung cảnh mùa đông
winter scene
mát mẻ
(a)
cool
ngày mát mẻ
cool day
trượt băng
(v)
ice skating
trượt băng ngoài trời
ice skating outdoors
trượt tuyết
(v)
skiing
đi dọc đất nước để trượt tuyết
cross country skiing
đóng băng
(v)
freeze
Nước đã đóng băng trong ly.
The water froze on the glass.
tuyết
(n)
snow
tuyết trên mặt đất
snow on the ground
lạnh
(a)
cold
Mặc áo khoác vào bởi vì bên ngoài trời lạnh.
Put on your jacket, because it's cold outside.
ngày lễ
(p)
holiday
trang trí cho ngày lễ
holiday decorations
kỳ nghỉ
(n)
vacation
Tôi cần phải tìm một công việc trong kỳ nghỉ hè này.
It is necessary to find a job during my summer vacation.
áo choàng
(n)
coat
áo choàng mùa đông
winter coat
Tháng Mười Hai
(n)
December
thứ Sáu ngày 8 tháng Mười Hai
Friday, December 8th
0 Comments
Top