Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
What Are You Thankful for This Thanksgiving?
31 words
Word Image
What Are You Thankful for This Thanksgiving?
31 words
ngủ
(v)
sleep
Bạn nên ngủ ít nhất tám tiếng mỗi đêm.
You should sleep at least eight hours every night.
chồng
(n)
husband
Tôi tắm vào buổi sáng còn chồng tôi tắm vào buổi tối.
I shower in the morning, and my husband showers at night.
vợ
(n)
wife
chồng và vợ
husband and wife
gia đình
(n)
family
bức ảnh gia đình
family picture
sách
(n)
book
sách giáo khoa màu xanh
blue textbook
in-tơ-nét
(n)
Internet
in-tơ-nét toàn thế giới
world wide Internet
bạn gái
(n)
girlfriend
Người đàn ông chuẩn bị tặng hoa hồng cho bạn gái của anh ấy.
The man is about to give roses to his girlfriend.
bạn trai
(n)
boyfriend
bạn trai ưa nhìn
good looking boyfriend
giáo viên
(n)
teacher
giáo viên trong lớp học
teacher in a classroom
wifi
(n)
Wi-Fi
bộ định tuyến wifi
Wi-Fi router
bạn bè
(n)
friend
bạn chân tình
true friend
Cảm ơn bạn rất nhiều.
(e)
Thank you very much.
âm nhạc
(n)
music
Nhiều người nói rằng âm nhạc là thế giới ngữ.
Some say music is the universal language.
sở thích
(n)
hobby
lễ Tạ ơn
(n)
Thanksgiving
phim
(n)
movies
Người ta đang xem phim ở rạp chiếu phim.
The people are watching a movie at a movie theater.
món quà
(n)
gift
nhà
(n)
home
căn nhà mới
new home
thực phẩm
(n)
food
Cảm ơn.
(e)
Thank you.
công việc
(n)
work
cuộc sống
(n)
life
khỏe, khỏe mạnh
(a)
health
bố mẹ
(n)
parents
tình bạn
(n)
friendship
0 Comments
Top