Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Vietnam Teacher's Day
13 words
Word Image
Vietnam Teacher's Day
13 words
trường học
(n)
school
Bọn trẻ đang đến trường.
The kids are going to school.
hoa
(n)
flower
Cậu bé đang hái những bông hoa màu vàng.
The boy is picking yellow flowers.
quà tặng
(n)
present
Và đây là món quà sinh nhật dành cho bạn.
And this is your birthday present.
lớp học
(n)
class
hát
(v)
sing
Người ca sỹ đã hát tại tiệm karaoke.
The singer sang at karaoke.
bưu thiếp
(n)
postcard
Ngày Nhà giáo Việt Nam
(n)
Teacher's Day in Vietnam
tiệc
(n)
party
lời chúc mừng
(n)
wish
thăm nhà thầy cô giáo
(p)
visit teacher's house
đến thăm thầy cô giáo của con
(p)
visit one's child's teacher
bày tỏ lòng biết ơn
(p)
pay tribute
cuộc mít-tinh
(n)
meeting
0 Comments
Top