Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Going on Vacation
26 words
Word Image
Going on Vacation
26 words
kỳ nghỉ
(n)
vacation
Tôi cần phải tìm một công việc trong kỳ nghỉ hè này.
It is necessary to find a job during my summer vacation.
kỳ nghỉ hè
(p)
summer vacation
Tôi sẽ đi du lịch nước ngoài trong kỳ nghỉ hè.
I'm going on a trip abroad during summer vacation.
đi cắm trại
(n)
camping
chuyến đi đường dài
(n)
road trip
du lịch ba lô
(n)
backpacking
chuyến tham quan
(n)
excursion
kỳ nghỉ xuân
(n)
spring break
ngủ nhờ
(n)
couchsurfing
tàu thủy
(n)
cruise
chuyến đi trong ngày
(p)
day trip
thú tiêu khiển
(n)
recreation
safari
(n)
safari
tuần trăng mật
(n)
honeymoon
nghỉ đông
(p)
winter break
kỳ nghỉ hoạt động
(n)
activity holiday
lưu trú trang trại
(p)
farm stay
kỳ nghỉ trọn gói
(p)
package holiday
chuyến tham quan học tập
(p)
study tour
kỳ nghỉ công tác
(p)
working holiday
kỳ nghỉ ngắn
(n)
getaway
kỳ nghỉ trước sinh
(n)
babymoon
du lịch mạo hiểm
(p)
adventure travel
kỳ nghỉ trượt tuyết
(p)
skiing holiday
kỳ nghỉ sang trọng
(p)
luxury holiday
kỳ nghỉ bãi biển
(p)
beach holiday
0 Comments
Top