Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Traveling
21 words
Word Image
Traveling
21 words
thông dịch viên
(n)
interpreter
Chúng tôi cần một thông dịch viên.
We need an interpreter.
thông tin
(n)
information
thông tin quan trọng
important information
hướng
(n)
directions
hỏi hướng đi
ask for directions
địa điểm du lịch
(p)
tourist attraction
địa điểm du lịch nổi tiếng
famous tourist attraction
hướng dẫn viên
(n)
guide
hướng dẫn viên du lịch
tour guide
bản đồ
(n)
map
sách hướng dẫn có bản đồ
guidebook with a map
sắp xếp
(v)
arrange
sắp xếp chỗ nghỉ
arrange for lodging
va li
(n)
suitcase
đóng gói va li
pack a suitcase
du khách
(n)
tourist
khách du lịch trong chuyến đi
tourist on vacation
sách hướng dẫn
(p)
guidebook
sách hướng dẫn có bản đồ
guidebook with a map
xe buýt du lịch
(n)
tour bus
du lịch bằng xe buýt du lịch
travel by tour bus
đi du lịch
(p)
tour
chuyến tham quan nhà Trắng
White House tour
công ty du lịch
(p)
travel agency
đại lý du lịch tại công ty du lịch
travel agent at a travel agency
lối ra
(n)
exit
Lối ra ở đâu?
Where is the exit?
lối vào
(n)
entrance
Bé gái đang đi ra hướng lối vào.
The girl is moving toward the entrance.
đi ngắm cảnh
(p)
go sightseeing
dành thời gian đi ngắm cảnh
take time to go sightseeing
đi cùng
(p)
accompany
hãy đi cùng tôi
accompany me
đi du lịch
(p)
travel
du lịch với hành lý
travel with luggage
lộ trình
(n)
itinerary
Đây là lộ trình hôm nay của bạn.
This is today's itinerary.
danh sách việc cần làm
(p)
agenda
hãy theo sát danh sách việc cần làm của bạn
follow your agenda closely
du lịch
(n)
travel
du lịch bằng xe buýt du lịch
travel by tour bus
0 Comments
Top