Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Trains
26 words
Word Image
Trains
26 words
hạng nhất
(p)
first class
ghế hạng nhất
first class seat
phòng chờ
(n)
waiting room
chờ trong phòng chờ
wait in the waiting room
hàng
(n)
freight
dỡ hàng
unload freight
tàu điện ngầm
(n)
subway
Tôi đến văn phòng bằng tàu điện ngầm.
I take the subway to the office.
(n)
ticket
hộ chiếu và vé
passport and ticket
hai chiều
(p)
roundtrip
vé hai chiều
roundtrip ticket
kiểm tra hành lý
(p)
luggage check
máy kiểm tra hành lý
luggage check machine
tàu nhanh
(n)
express train
tàu nhanh trên đường ray
express train on the tracks
tàu thường
(n)
local train
tàu thường tại sân ga
local train at the platform
bảng giờ
(n)
timetable
bảng giờ bay
flight timetable
sân ga
(n)
platform
tàu thường tại sân ga
local train at the platform
kiểm tra vé
(p)
ticket inspection
Hãy cầm vé trên tay để sẵn sàng cho kiểm tra vé tại mỗi trạm dừng.
Keep your ticket handy for a ticket inspection at each stop.
cửa soát vé
(n)
ticket gate
cửa soát vé tự động
electronic ticket gate
tàu
(n)
train
Mọi người đang đi làm bằng tàu.
The people are commuting to work by train.
tàu siêu tốc
(n)
bullet train
Tàu siêu tốc chạy với tốc độ rất nhanh.
The bullet train travels at extremely high speeds.
số tàu
(p)
train number
số tàu bốn hai sáu sáu
train number 4266
người phục vụ hành khách
(p)
conductor
người phục vụ hành khách trên tàu
train conductor
đường tàu
(n)
train track
chuyển đường tàu
train track switch
khoang ăn
(n)
dining car
Khi bạn đói, hãy hỏi người phục vụ hành khách xem khoang ăn ở đâu.
When you get hungry ask the conductor where the dining car is located.
nắm vào tay vịn
(p)
hold onto the handrail
nắm vào tay vịn
hold on to the handrail
nhường chỗ ngồi
(p)
give up a seat
Tôi sẽ nhường chỗ ngồi.
I'll give up my seat.
giá vé
(n)
fare
Giá vé xe buýt là bao nhiêu?
How much is the bus fare?
ghế dành cho người tàn tật
(p)
handicapped seating
Những xe buýt đặc biệt có ghế dành cho người tàn tật.
The specially marked buses have handicap seating.
trạm dừng
(n)
stop
Trạm dừng tiếp theo là Nanjing Road.
Next stop is Nanjing Road.
quầy vé
(n)
ticket booth
quầy vé trống trơn
empty ticket booth
0 Comments
Top