Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Talking About Doing The Laundry
20 words
Word Image
Talking About Doing The Laundry
20 words
máy giặt
(n)
washing machine
Tôi dùng máy giặt để giữ quần áo sạch.
I use the washing machine to keep my clothes clean.
nguyên liệu
(n)
material
nguyên liệu mới
new material
nhiệt độ
(n)
temperature
nhiệt độ trên nhiệt biểu
temperature on a thermometer
màu sắc
(n)
color
Màu sắc yêu thích của bạn là gì?
What's your favorite color?
dung dịch rửa
(n)
cleanser
giỏ đựng đồ giặt
(n)
laundry basket
thuốc tẩy
(n)
bleach
dây phơi
(n)
clothesline
bàn để là quần áo
(p)
ironing board
móc quần áo
(n)
hanger
Đưa cho tôi cái móc quần áo.
Give me a coat hanger.
chất liệu
(n)
fabric
bàn là
(n)
iron
vải sợi tổng hợp
(n)
synthetic fiber
thuốc tẩy
(n)
detergent
máy sấy
(n)
dryer
đồ để giặt
(n)
laundry
giặt khô
(n)
dry cleaning
chất làm mềm
(n)
softener
máy giặt tự động
(p)
coin laundry
nếp nhăn
(n)
wrinkle
0 Comments
Top