Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Supermarket Words and Phrases
20 words
Word Image
Supermarket Words and Phrases
20 words
đồ ăn vặt
(p)
snack
Tôi đã tăng cân bằng cách luôn luôn ăn đồ ăn vặt.
I gained weight by always eating snacks.
gia vị
(n)
condiment
gia vị tại nhà hàng
restaurant condiments
giảm giá
(v)
sale
giảm giá năm mươi phần trăm
fifty percent off sale
lối đi
(p)
aisle
gian hàng trong siêu thị
supermarket aisle
phiếu giảm giá
(n)
coupon
phiếu giảm giá năm mươi xu
coupon for 50 cents OFF
túi ni-lông
(p)
plastic bag
Khi đi mua hàng ở cửa hàng tạp hóa, hãy dùng túi vải thay cho túi ni-lông.
When grocery shopping, use cloth bags instead of plastic bags.
giá
(n)
price
Giá là nửa Euro.
The price is half a Euro.
mua sắm
(v)
shopping
Hôm qua tôi đã đi mua sắm với mấy người bạn gái.
Yesterday I went shopping with my girlfriends.
xe đẩy mua hàng
(p)
shopping cart
xe đẩy mua hàng bằng kim loại
metal shopping cart
thực phẩm đông lạnh
(p)
frozen food
đồ uống
(n)
beverage
giỏ mua đồ
(p)
shopping basket
túi đựng rau quả
(n)
grocery bag
đồ hộp
(n)
canned food
máy đếm tiền
(n)
cash register
đồ ăn sáng
(p)
breakfast foods
đồ gia dụng
(n)
household needs
sản phẩm
(n)
produce
sản phẩm từ sữa
(n)
dairy product
đặc sản
(n)
delicatessen
0 Comments
Top