Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Must-Know Words & Phrases You'll Need to Go Camping
20 words
Word Image
Must-Know Words & Phrases You'll Need to Go Camping
20 words
rừng
(n)
forest
Con nai đó đã chạy vào rừng.
That deer ran away into the forest.
ba lô
(n)
backpack
ba lô màu đỏ đen
red and black backpack
đánh cá
(p)
fishing
thuyền đánh cá
fishing boat
đèn pin
(n)
flashlight
lều
(n)
tent
Con đường mòn này dẫn đi đâu?
(s)
Where does this trail lead?
Bạn đã đem theo tất cả các thiết bị cắm trại chưa?
(s)
Did you bring all of the camping equipment?
Xin lỗi, thị trấn gần nhất ở đâu?
(s)
Excuse me, where is the nearest town?
động vật hoang dã
(p)
wildlife
Tôi nghĩ rằng chúng ta đã lạc.
(s)
I think we're lost.
thuốc chống côn trùng
(p)
insect repellent
xuồng
(n)
canoe
nhà gỗ nhỏ
(p)
cabin
Bạn có thể nhóm lửa không?
(s)
Can you start a fire?
đi bộ đường dài
(p)
hike
la bàn
(n)
compass
lửa trại
(n)
campfire
túi ngủ
(p)
sleeping bag
Hãy dựng trại ở đây.
(s)
Let's set up camp here.
thiên nhiên
(n)
nature
0 Comments
Top