Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Must-know Expressions for Agreeing and Disagreeing
25 words
Word Image
Must-know Expressions for Agreeing and Disagreeing
25 words
Đó là sự thật.
(e)
That's true.
Ừ, bạn đã đúng.
(e)
Yes, you’re right.
Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.
(e)
I couldn't agree with you more.
Đó chính là điều mà tôi nghĩ.
(e)
That's exactly how I feel.
Chính xác.
(n)
Exactly.
Không có nghi ngờ gì về điều đó.
(e)
No doubt about it.
tôi đồng ý với bạn.
(e)
You have a point there.
Tôi chỉ muốn nói rằng.
(e)
I was just going to say that.
Tôi đoán vậy.
(e)
I guess so.
ồ, tôi không chắc lắm.
(e)
Well, I’m not sure.
Tôi không đồng ý với bạn.
(e)
I don't disagree with you.
Nếu bạn nói vậy.
(e)
If you say so.
Bạn sai rồi!
(e)
You’re wrong!
Tôi không nghĩ vậy.
(e)
I don't think so.
Tôi e rằng tôi không đồng ý.
(e)
I'm afraid I disagree.
Nó không phải luôn luôn là như vậy.
(e)
That's not always the case.
Bạn nghĩ sao?
(e)
What do you think?
Tôi có thể thêm cái gì ở đây?
(e)
Can I add something here?
chúng ta chuyển sang cái khác được rồi chứ?
(e)
Let's just move on, shall we?
Tôi nghĩ rằng chúng ta nên kết thúc chuyện này ở đây.
(e)
I think we're going to have to agree to disagree.
Tôi đồng ý.
(e)
I agree.
Tất nhiên rồi.
(e)
Of course.
Có lẽ.
(e)
Maybe.
Không, tôi không đồng ý.
(e)
I don't agree. No.
Hoàn toàn đồng ý
(e)
Absolutely.
0 Comments
Top