Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Must-Know Christmas Day Vocabulary
21 words
Word Image
Must-Know Christmas Day Vocabulary
21 words
Giang sinh
(n)
Christmas
tuyết
(n)
snow
tuyết trên mặt đất
snow on the ground
quà tặng
(n)
present
Và đây là món quà sinh nhật dành cho bạn.
And this is your birthday present.
xe trượt tuyết
(n)
sled
ống khói
(n)
chimney
vành hoa
(n)
wreath
chuông
(n)
bell
người tuyết
(n)
snowman
hoa tuyết
(n)
snowflake
Ông già Nô en
(n)
Santa Claus
con tuần lộc
(n)
reindeer
sự trang trí
(n)
decoration
Ngày Giáng sinh
(n)
Christmas Day
Bắc cực
(n)
North Pole
bít tất
(n)
stocking
cây tầm gửi
(n)
mistletoe
ngôi nhà làm bằng bánh gừng
(p)
gingerbread house
kẹo cây
(n)
candy cane
lò sưởi
(n)
fireplace
cây ô rô
(n)
holly
yêu tinh
(n)
elf
0 Comments
Top