Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Learn The Top 15 Weather Conditions
15 words
Word Image
Learn The Top 15 Weather Conditions
15 words
mây
(n)
cloud
mây mịn như bông
fluffy cloud
cơn mưa lớn
(p)
heavy rain
cơn mưa lớn
heavy rain
đóng băng
(v)
freeze
Nước đã đóng băng trong ly.
The water froze on the glass.
bão
(n)
typhoon
bão to
strong typhoon
tuyết
(n)
snow
tuyết trên mặt đất
snow on the ground
mưa phùn
(n)
drizzle
mưa phùn nhẹ
light drizzle
ẩm ướt
(a)
humid
Thời tiết ẩm ướt vào tháng tám
It's humid in August.
oi bức
(a)
muggy
Hôm nay rất oi bức.
Today is very muggy.
trận mưa rào
(n)
shower
trận mưa rào
rain shower
mưa
(n)
rain
Mưa đang rơi trên đường phố.
The rain is falling on the street.
sương giá
(n)
frost
gió
(n)
wind
Gió đang thổi, hãy quay về nhà thôi.
The wind is blowing; let's head home.
nắng
(a)
sunny
Thời tiết hôm nay nắng thỉnh thoảng có mây.
Today's weather is sunny with occasional clouds.
mưa tuyết
(n)
sleet
mưa tuyết đang rơi
falling sleet
mưa đá
(n)
hail
những cục mưa đá lớn
large hail stones
0 Comments
Top