Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Home Items
15 words
Word Image
Home Items
15 words
bóng đèn
(n)
light bulb
bóng đèn dây tóc
incandescent light bulb
pin
(n)
battery
Pin đã hết điện rồi.
The battery ran out.
giấy toa lét
(n)
toilet paper
Tôi đã mua hai cuộn giấy toa lét.
I bought two rolls of toilet paper.
bật lửa
(n)
lighter
bật bật lửa
light a lighter
giẻ rửa bát
(n)
sponge
Đẩy cái giẻ rửa bát khắp bàn.
Run the sponge across the table.
diêm
(n)
match
hộp diêm
box of matches
gạt tàn thuốc lá
(p)
ashtray
Anh có cái gạt tàn thuốc lá không?
Do you have an ashtray?
cái mắc áo
(n)
coat hanger
Đưa cho tôi cái móc quần áo.
Give me a coat hanger.
cái mở chai
(n)
bottle opener
Anh có cái mở chai không?
Do you have a bottle opener?
kéo
(n)
scissors
Người thợ cắt tóc đang cắt tóc bằng kéo.
The hair dresser is cutting the hair with scissors.
cái khui hộp
(n)
can opener
hộp và cái khui hộp
can and can opener
băng dính trong suốt
(p)
Scotch tape
cuộn băng dính trong suốt
roll of scotch tape
nến
(n)
candle
nến có hương thơm
scented candles
giấy ăn
(n)
tissue
Xin lỗi, bạn có giấy ăn không?
Excuse me, do you have a tissue?
thùng rác
(n)
garbage pail
Hãy để thùng rác ở vỉa hè vào mỗi thứ ba để người ta đổ giúp.
Put the garbage pail out by the curb every Tuesday to be emptied.
0 Comments
Top