Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Hobbies
20 words
Word Image
Hobbies
20 words
thư pháp
(n)
calligraphy
bút viết thư pháp
calligraphy pen
ghi ta
(n)
guitar
Bạn chơi ghi ta rất tốt.
You play the guitar very well.
hát một bài hát
(p)
sing a song
hát một bài hát
sing a song
kèn trumpet
(n)
trumpet
kèn trumpet đồng
brass trumpet
đàn violon
(n)
violin
chơi đàn violon
play the violin
nhạc rock
(n)
rock music
hát nhạc rốck
sing rock music
ảnh
(n)
photo
Đây là ảnh gia đình tôi.
This is a photo of my family.
chụp ảnh
(v)
take a picture
Vui lòng chụp một bức ảnh.
Please take a picture.
vẽ
(v)
draw
Người họa sỹ đã vẽ một bức tranh.
The artist drew a picture.
nhảy
(v)
dance
nhảy trên bục sân khấu
dance on a platform
câu cá
(p)
fish
Mỗi kỳ nghỉ hè chúng tôi lại đi câu cá hồi ở các sông suối tại miền quê.
Every summer we fish for trout in rivers and lakes in the country.
đàn piano
(n)
piano
đàn piano cánh
grand piano
trượt băng
(v)
ice skating
trượt băng ngoài trời
ice skating outdoors
sưu tầm tem
(p)
collect stamps
Bạn có sưu tầm tem không?
Do you collect stamps?
tận hưởng một thú vui
(p)
enjoy a hobby
in-tơ-nét
(n)
Internet
in-tơ-nét toàn thế giới
world wide Internet
chơi nhạc cụ
(p)
play a musical instrument
Bạn có thể chơi nhạc cụ nào không?
Can you play a musical instrument?
chơi cờ
(p)
play chess
chơi pô kơ
(p)
play poker
lướt nét
(p)
surf the net
lướt nét cả tiếng
surf the internet for an hour
0 Comments
Top