Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Green Vocabulary for Earth Day
25 words
Word Image
Green Vocabulary for Earth Day
25 words
xanh lá cây
(p)
green
màu xanh lá cây
color green
nước
(n)
water
sạch
(a)
clean
Nhà bếp thì sạch sẽ nhưng phòng ngủ vẫn còn bừa bộn.
The kitchen is clean, but the bedroom is still messy.
Trái đất
(n)
Earth
Trái đất
planet Earth
rác
(n)
trash
Đến lượt bạn đổ rác.
It's your turn to take out the trash.
rừng nhiệt đới
(n)
rainforest
tình nguyện viên
(n)
volunteer
tái sử dụng
(v)
reuse
tài nguyên
(n)
resource
giảm rác thải
(p)
reduce trash
tái chế
(v)
recycle
bảo vệ
(v)
protect
sự ô nhiễm
(n)
pollution
hành tinh
(n)
planet
sự ấm lên toàn cầu
(n)
global warming
môi trường
(n)
environment
năng lượng
(n)
energy
có nguy cơ tuyệt chủng
(p)
endangered
hệ sinh thái
(n)
ecosystem
thân thiện với môi trường
(p)
eco-friendly
Ngày Trái Đất
(n)
Earth Day
bảo tồn
(v)
conserve
sự bảo tồn
(n)
conservation
chăm sóc
(p)
care for
không khí
(n)
atmosphere
0 Comments
Top