Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Gone Fishing: Words & Phrases for the Complete Angler
19 words
Word Image
Gone Fishing: Words & Phrases for the Complete Angler
19 words
áo phao
(n)
life jacket
áo phao màu cam
orange lifejacket
câu cá
(p)
fish
Mỗi kỳ nghỉ hè chúng tôi lại đi câu cá hồi ở các sông suối tại miền quê.
Every summer we fish for trout in rivers and lakes in the country.
lưới đánh cá
(p)
fishing net
tàu đánh cá
(n)
fishing boat
dây câu cá
(n)
fishing line
guồng câu
(n)
reel
chì lưới
(n)
sinker
giáo bắt cá
(n)
spear
người đi câu
(n)
angler
móc câu cá
(n)
fishhook
cần câu
(n)
fishing rod
mồi câu
(n)
bait
mồi câu cá giả
(p)
fishing lure
hộp dụng cụ câu cá
(p)
tackle box
kìm cắt dây câu cá
(p)
fishing plier
dây buộc cá
(p)
fish stringer
kính phân cực
(p)
polarized sunglasses
phao câu cá
(n)
bobber
ủng lội nước
(n)
waders
0 Comments
Top