Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Accessories
11 words
Word Image
Accessories
11 words
khăn quàng
(n)
scarf
Một cái khăn quàng màu đỏ sẽ hợp với cái mũ đó.
A red scarf would look nice with that hat.
(n)
hat
mũ đen
black hat
găng tay
(n)
glove
đồng hồ đeo tay
(p)
wristwatch
Đồng hồ đeo tay là một vật dụng rất dễ đeo.
A wristwatch is a convenient item to wear.
kính
(n)
eyeglasses
kính thuốc
prescription eyeglasses
dây chuyền
(n)
necklace
dây chuyền ngọc trai
pearl necklace
thắt lưng
(n)
belt
quần và thắt lưng
pants and belt
móc quần áo
(n)
hanger
Đưa cho tôi cái móc quần áo.
Give me a coat hanger.
kính râm
(n)
sunglasses
kính râm rẻ tiền
cheap sunglasses
khuyên tai
(n)
earring
ô
(n)
umbrella
Tôi không có dù và trời thì đang mưa.
I don't have an umbrella, and it's raining.
0 Comments
Top