Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Astrophysics: Mapping the Universe
28 words
Word Image
Astrophysics: Mapping the Universe
28 words
ngôi sao
(n)
star
mặt trời
(n)
sun
mặt trời giữa ngày
midday sun
trăng
(n)
moon
chòm sao
(n)
constellation
dải ngân hà
(n)
galaxy
vệ tinh
(n)
satellite
nhà thiên văn học
(n)
astronomer
kính viễn vọng
(n)
telescope
sao chổi
(n)
comet
vành đai tiểu hành tinh
(n)
asteroid belt
hành tinh
(n)
planet
không gian
(n)
space
thiên cầu
(n)
celestial globe
dải Ngân Hà
(n)
Milky Way
trạm thiên văn
(n)
planetarium
tinh vân
(n)
nebula
vĩ độ
(n)
latitude
vật chất quark
(n)
quark
hố đen
(n)
black hole
tiểu hành tinh
(n)
asteroid
sao mới hiện
(n)
nova
kinh độ
(n)
longitude
kinh tuyến
(n)
meridian
siêu tân tinh
(n)
supernova
năm ánh sáng
(n)
light year
0 Comments
Top