Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Animal Names
21 words
Word Image
Animal Names
21 words
lợn
(n)
pig
Bà mẹ đang chăm sóc những con lợn thịt.
The mother is nursing the young pigs.
chó
(n)
dog
Con chó lông xù đang chạy đuổi theo trái bóng.
The shaggy dog is running after the ball.
mèo
(n)
cat
Con mèo lông vằn đang chơi cùng cuộn chỉ đỏ.
The striped cat is playing with red yarn.
chuột
(n)
mouse
Con chuột đang ăn một quả nho.
The mouse is eating a grape.
ngựa
(n)
horse
con ngựa trên cánh đồng
horse in a field
(n)
goat
dê trắng
white goat
(n)
chicken
Con gà trống đang gáy.
The rooster is crowing.
(n)
cow
Con bò đang ở trên cánh đồng.
The cow is in the field.
cừu
(n)
sheep
Người nông dân đang xén lông con cừu.
The farmer is shearing the sheep.
voi
(n)
elephant
Chú voi con đang chơi với bùn trong sở thú.
The baby elephant is playing with dirt in a zoo.
hươu cao cổ
(n)
giraffe
Hươu cao cổ có cái cổ dài.
Giraffes have long necks.
khỉ
(n)
monkey
Con khỉ đang ăn những con kiến với một cái que.
The monkeys are eating ants with a stick.
sư tử
(n)
lion
Con sư tử dừng lại rồi tiếp tục đi.
The lion pauses and then continues walking.
rắn
(n)
snake
Con rắn biển đang bơi gần rặng san hô.
The sea snake is swimming near the coral reef.
chó sói
(n)
wolf
chó sói tru
howling wolf
cua
(n)
crab
Hai con cua đang bò trên tảng đá.
The two crabs are walking on a rock.
gà tây
(n)
turkey
gà tây đen trắng
black and white turkey
chim
(n)
bird
con chim vàng với cái mỏ cam
yellow bird with an orange beak
(n)
fish
Con cá đang bơi trong nước.
The fish is swimming in the water.
tôm hùm
(n)
lobster
tôm hùm sống
live lobster
cừu non
(n)
lamb
Đàn cừu non đang ăn.
The lambs are eating.
0 Comments
Top