Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Airport
19 words
Word Image
Airport
19 words
muộn
(a)
late
muộn cuộc họp
late for a meeting
hàng
(n)
freight
dỡ hàng
unload freight
sân ga
(n)
terminal
sân ga A
terminal A
hủy
(v)
cancel
hủy cuộc họp
cancel the meeting
đổi tiền tệ
(p)
currency exchange
đổi tiền tệ từ đồng đô la sang ơ-rô
currency exchange dollars to euros
lấy hành lý
(p)
luggage pickup
chỗ lấy hành lý đông người
busy luggage pickup
vé máy bay
(p)
plane ticket
vé máy bay
airplane ticket
chuyến bay
(n)
flight
Chuyến bay sẽ khởi hành trong một tiếng nữa.
The flight will leave in one hour.
lên máy bay
(p)
board
lên máy bay
board a plane
cửa ra máy bay
(p)
boarding gate
nhầm cửa ra máy bay
wrong boarding gate
xác nhận
(v)
confirm
Tôi muốn xác nhận lại giờ xuất phát của chuyến bay A ba đi Niu-Ooc.
I would like to confirm the departure time for flight A3 to New York.
hành lý
(n)
luggage
hành lý trên xe đẩy hành lý
luggage on a luggage cart
bị trễ
(p)
delayed
chuyến bay bị trễ
delayed flight
giữ trước
(p)
reserve
Nếu bạn giữ trước chỗ cho chuyến bay sớm, bạn sẽ tiết kiệm được tiền.
If you reserve your flight early, you will save money.
cất cánh
(v)
take off
cất cánh lúc mười giờ đêm
take off at 10 PM
hạ cánh
(v)
land
Máy bay sẽ hạ cánh tại sân bay lúc mười giờ.
The plane will land at the airport at ten o'clock.
đặt chỗ trước
(p)
reservation
đặt chỗ trước cho xuất lúc tám giờ tối
reservation for 8 PM
miễn thuế
(a)
duty-free
cửa hàng miễn thuế
duty free shop
nhà đỗ máy bay
(p)
hangar
máy bay trong nhà đỗ máy bay
airplane in the hangar
0 Comments
Top