Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Most Common Nouns
50 words
Word Image
Most Common Nouns
50 words
tuần
(n)
week
năm
(n)
year
một năm
one year
giây
(n)
second
trong vòng mười giây
for ten seconds
giờ
(n)
hour
Tôi sẽ từ chỗ làm về nhà trong một giờ nữa.
I’ll be home from work in an hour.
phút
(n)
minute
Một phút có sáu mươi giây.
There are sixty seconds in a minute.
nước
(n)
water
cà phê
(n)
coffee
Cái ấm cà phê chứa đầy cà phê.
The coffee pot is full of coffee.
bia
(n)
beer
lon bia
can of beer
đá
(n)
ice
cục đá đang tan
melting ice cubes
trà
(n)
tea
Bạn có muốn một cốc trà không?
Would you like a cup of tea?
mẹ
(n)
mother
Những đứa trẻ đang hôn mẹ chúng.
The children are kissing their mother.
bố
(n)
father
chồng
(n)
husband
Tôi tắm vào buổi sáng còn chồng tôi tắm vào buổi tối.
I shower in the morning, and my husband showers at night.
vợ
(n)
wife
chồng và vợ
husband and wife
con trai
(n)
son
cha và con trai
father and son
con gái
(n)
daughter
Đây là con gái của tôi.
This is my daughter.
(n)
fish
Món chính cho tối nay là cá nướng.
Tonight's main course is grilled fish.
thịt bò
(n)
beef
món chính là thịt bò
beef for the main course
thịt lợn
(n)
pork
Thịt lợn là thịt của con lợn.
Pork is the meat from a pig.
(n)
chicken
súp gà
chicken soup
bếp
(n)
kitchen
Tôi đã lau chùi nhà bếp.
I cleaned up the kitchen.
buồng tắm
(n)
bathroom
buồng tắm có vòi hoa sen và bồn tắm
bathroom with a shower and a bathtub
máy vi tính
(n)
computer
máy vi tính để bàn
desktop computer
giường
(n)
bed
Người phụ nữ đang nghỉ trên giường.
The woman is resting in the bed.
ghế sô pha
(n)
sofa
Cái ghế sô pha này rất thoải mái.
This sofa is very comfortable.
0 Comments
Top