Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
20 Words You'll Need For The Beach!
20 words
Word Image
20 Words You'll Need For The Beach!
20 words
áo bơi
(n)
swimsuit
áo bơi màu trắng
white swimsuit
bãi biển
(n)
beach
bãi biển nhiều cát
sandy beach
đại dương
(n)
ocean
Con cá mập đang bơi trong đại dương.
The shark is swimming in the ocean.
mặt trời
(n)
sun
mặt trời giữa ngày
midday sun
kính râm
(n)
sunglasses
kính râm rẻ tiền
cheap sunglasses
bơi lội
(p)
swimming
Tôi thích bơi lội
I like swimming.
khăn tắm biển
(n)
beach towel
phi thuyền
(n)
jet ski
sò biển
(n)
seashell
ghế trên bãi biển
(n)
beach chair
lâu đài cát
(n)
sand castle
thùng ướp lạnh
(n)
cooler
màu rám nắng
(n)
tan
cây cọ
(n)
palm tree
nhân viên cứu hộ
(n)
lifeguard
thuỷ triều
(n)
tide
dép xỏ ngón
(n)
flip-flop
kem chống nắng
(n)
sunscreen
áo bơi bikini
(n)
bikini
bơi với ống thở
(p)
snorkeling
0 Comments
Top