Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Winter Clothes
15 words
Word Image
Winter Clothes
15 words
áo khoác
(n)
jacket
áo khoác nặng
heavy jacket
khăn quàng
(n)
scarf
Một cái khăn quàng màu đỏ sẽ hợp với cái mũ đó.
A red scarf would look nice with that hat.
(n)
hat
mũ đen
black hat
găng tay
(n)
glove
áo len
(n)
sweater
Người phụ nữ đang mặc một cái áo len màu đen
The woman is wearing a black sweater.
áo choàng
(n)
coat
áo choàng mùa đông
winter coat
giầy bốt
(n)
boot
mũ len
(n)
beanie
tất dày
(p)
thick socks
lớp quần áo
(p)
layers of clothing
áo khoác liền mũ
(n)
hoodie
găng tay liền ngón
(n)
mitten
cái chụp tai mùa đông
(p)
earmuffs
áo khoác gi-lê
(n)
down vest
quần áo lót giữ ấm
(p)
thermals
0 Comments
Top