Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Common Ways to Say Sorry
16 words
Word Image
Common Ways to Say Sorry
16 words
Tôi sẽ không làm việc đó một lần nữa.
(e)
I won't do it again.
Tôi không có ý đó.
(e)
I didn't mean that.
Tôi xin lỗi vì đã ích kỷ.
(s)
I’m sorry for being selfish.
Tôi xin lỗi vì đã có ác ý với bạn.
(s)
I apologize for being mean to you.
Tôi xin lỗi.
(s)
I'm sorry.
Tôi xin lỗi.
(s)
I'm sorry.
Tôi hy vọng bạn tha thứ cho tôi.
(s)
I hope you forgive me.
Tôi xin chịu trách nhiệm đầy đủ.
(s)
I take full responsibility.
Tôi muốn xin lỗi.
(s)
I would like to apologize.
Tôi sẽ đảm bảo không mắc sai lầm này một lần nữa.
(s)
I'll make sure not to make this mistake again.
Tôi chân thành xin lỗi.
(s)
I sincerely apologize.
Tôi đã không nên làm điều đó.
(s)
I shouldn't have done it.
Xin lỗi vì đã trả tiền lại cho bạn muộn.
(s)
Sorry for giving your money back late.
Xin đừng giận tôi.
(s)
Please don’t be mad at me.
Xin lỗi tôi tới trễ.
(s)
Sorry I’m late.
Đó là lỗi của tôi.
(s)
It's my fault.
0 Comments
Top