Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
World Television Day
20 words
Word Image
World Television Day
20 words
ti vi
(n)
television
Cái ti vi được đặt ở phòng khách.
The television is in the living room.
đài truyền hình
(n)
TV station
phòng quay của đài truyền hình
TV station studio
điều khiển từ xa
(n)
remote control
Người đàn ông đang tắt tivi bằng điểu khiển từ xa.
The man is turning off the TV with the remote control.
phát sóng
(v)
broadcast
Tiến sĩ Who
(p)
Dr. Who
Tôi không thích nhìn thấy chính mình trên truyền hình.
(s)
I don't like seeing myself on television.
tivi đen - trắng
(n)
black-and-white television
phim hoạt hình Nhật Bản
(n)
anime
Gia đình Simpson
(p)
The Simpsons
Cuộc thi Bài hát Truyền hình toàn Châu Âu
(p)
Eurovision Song Contest
Tôi ghét truyền hình. Tôi ghét nó nhiều như ghét đậu phộng. Nhưng tôi không thể ngừng ăn đậu phộng.
(s)
I hate television. I hate it as much as peanuts. But I can't stop eating peanuts.
MTV
(n)
MTV
sê-ri thu nhỏ
(n)
miniseries
truyền hình vệ tinh
(n)
satellite television
tạp chí TV Guide
(n)
TV Guide
Chương trình truyền hình yêu thích của bạn là gì?
(s)
What's your favorite TV show?
Mỗi ngày bạn xem tivi trong bao lâu?
(s)
How long do you watch TV every day?
Tại sao xem TV là không tốt cho bạn?
(s)
Why is watching TV so bad for you?
ăng-ten
(n)
antenna
sự giao tiếp
(n)
communication
0 Comments
Top