Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Workplace
19 words
Word Image
Workplace
19 words
cấp trên
(n)
superior
Tôi phải báo cáo với cấp trên mỗi sáng.
I have to report to my superior every morning.
đồng nghiệp
(n)
colleague
David và tôi là đồng nghiệp.
David and I are colleagues.
kết thúc công việc
(p)
finish work
doanh nghiệp
(n)
enterprise
Doanh nghiệp nghĩa là kinh doanh.
Enterprise means business.
công ty
(n)
company
văn phòng công ty
company office
giao
(v)
assign
giao việc
assign work
văn phòng
(n)
office
Mọi người đang làm việc tại văn phòng.
The people are working at the office.
làm ngoài giờ
(p)
overtime
thời gian làm ngoài giờ
overtime hours
lương
(n)
salary
Nếu không có nền tảng giáo dục tốt thì khó có thể kiếm được đồng lương tốt.
Without an education it is hard to make a livable wage.
lương
(n)
wage
Nếu không có nền tảng giáo dục tốt thì khó có thể kiếm được đồng lương tốt.
Without an education it is hard to make a livable wage.
cấp dưới
(p)
subordinate
Tôi đã nổi giận với người cấp dưới của tôi.
I got mad at my subordinate.
giám sát
(v)
supervise
Việc giám sát thật là khó khăn.
It's hard to supervise.
nghỉ hưu
(v)
retire
Tôi hy vọng sẽ nghỉ hưu khỏi công ty trong vòng ba mươi năm.
In thirty years, I hope to retire from the company.
đi làm
(v)
commute
Mọi người đang đi làm bằng tàu.
The people are commuting to work by train.
tiền thưởng
(n)
bonus
tiền thưởng giáng sinh
Christmas bonus
tiền lương
(n)
salary
Tiền lương là bao nhiêu?
How much is the salary?
tiền lương
(n)
wage
bộ phận; phòng
(n)
department
ca
(n)
shift
làm việc ca khuya
work the late shift
0 Comments
Top