Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Words and Phrases for Talking About Injuries
20 words
Word Image
Words and Phrases for Talking About Injuries
20 words
phát ban
(n)
rash
Anh ấy bị phát ban.
He has a rash.
bị thương
(v)
injure
Tôi bị thương ở chân.
I injured my foot.
rạn gãy
(n)
fracture
chảy máu
(v)
bleed
vết trầy
(n)
scratch
vết cắn
(n)
bite
Vai tôi bị trật khớp.
(s)
My shoulder is dislocated.
Tôi bị đau rộp ở bàn chân.
(s)
I have painful blisters on my foot.
bầm tím
(n)
bruise
chấn động
(n)
concussion
bầm mắt
(n)
black eye
Tôi bị cháy nắng.
(s)
I have a sunburn.
Tôi cắt vào tay trong khi nấu ăn.
(s)
I cut myself while cooking.
cào
(v)
scrape
Trên cổ tôi có một cục u kỳ lạ.
(s)
There is a strange lump on my neck.
Đầu gối của tôi bị sưng.
(s)
My knee is swollen.
Tôi nghĩ rằng tôi đã bị bong gân mắt cá chân.
(s)
I think I sprained my ankle.
Có một mảnh dằm lớn trong lòng bàn tay của tôi.
(s)
There is a large splinter in my palm.
vết thương
(n)
wound
Tôi bị ong chích.
(s)
I was stung by a bee.
0 Comments
Top