Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Words and Phrases for Living on a School Campus
24 words
Word Image
Words and Phrases for Living on a School Campus
24 words
cây
(n)
tree
cỏ
(n)
grass
con thỏ trắng trong bụi cỏ xanh
white rabbit in the green grass
thư viện
(n)
library
Tôi đang học bài tại thư viện.
I am studying at the library.
ký túc xá
(n)
dormitory
Tôi sống ở ký túc xá trong cả bốn năm đại học.
I lived in the dormitory for all four years of college.
quán ăn tự phục vụ
(p)
cafeteria
phòng thể dục
(n)
gymnasium
khu trường sở
(n)
campus
đường đua
(n)
track
hiệu sách
(n)
bookstore
đường nhỏ
(n)
pathway
nhà hành chính
(p)
administrative building
tòa nhà hội sinh viên
(p)
student union building
giảng đường
(n)
lecture hall
phòng học
(n)
classroom building
đại lý tư vấn việc làm
(n)
employment agency
bạn cùng phòng
(n)
roommate
công việc bán thời gian
(p)
part-time job
xe buýt nhỏ
(n)
shuttle bus
Tôi phá sản rồi
(s)
I'm broke.
trung tâm giải trí
(n)
recreation center
Làm ơn cho tôi thêm thời gian hoàn thành công việc được không?
(s)
Could I get an extension on the deadline?
Đêm qua tôi đã làm xong một bài tập mà hôm nay là hạn chót nộp bài.
(s)
Last night I finished an assignment that was due today.
Ngày đầu tiên đến lớp chỉ luôn phí thời gian.
(s)
The first day of class is always useless.
Tôi phải chuẩn bị kỹ càng cho kỳ thi!
(s)
I must be prepared for the exams!
0 Comments
Top