Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Word & Phrase List for Dancing With the Stars
14 words
Word Image
Word & Phrase List for Dancing With the Stars
14 words
cuộc thi
(n)
competition
cuộc thi trong lĩnh vực thể thao
sports competition
cặp đôi
(n)
couple
người nổi tiếng
(n)
celebrity
bỏ phiếu
(v)
vote
nhảy múa
(v)
dancing
phong cách nhảy
(p)
dance style
đánh giá 9 trên 10
(p)
rated 9 out of 10
điểm số hoàn hảo
(p)
perfect score
bỏ phiếu công khai
(p)
public vote
vũ đạo
(n)
choreography
truyền hình thực tế
(n)
reality TV
kỹ thuật
(n)
technique
thói quen
(n)
routine
đào tạo
(v)
training
0 Comments
Top