Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
What are The Top 10 Summer Sports
10 words
Word Image
What are The Top 10 Summer Sports
10 words
bóng chày
(n)
baseball
Những cầu thủ đang chơi bóng chày.
The players are playing baseball.
quần vợt
(n)
tennis
Những thanh niên đang chơi quần vợt.
The young men are playing tennis.
bóng chuyền
(n)
volleyball
Nào cùng chơi bóng chuyền tại bãi biển.
Let's play volleyball at the beach.
bóng đá
(n)
soccer
bóng rổ
(n)
basketball
Các cậu bé và cô bé đang chơi bóng rổ.
The boys and girls are playing basketball.
gôn
(n)
golf
Người gôn thủ đánh trái banh vào lỗ.
The golfer putts the ball into the hole.
đánh cá
(p)
fishing
thuyền đánh cá
fishing boat
chạy
(v)
running
đường chạy
running race
bơi lội
(p)
swimming
Tôi thích bơi lội
I like swimming.
môn xe đạp
(n)
cycling
đường đua xe đạp
cycling race
0 Comments
Top