Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Useful Vocabulary You Need at the Bank
25 words
Word Image
Useful Vocabulary You Need at the Bank
25 words
ngân hàng
(n)
bank
Ngân hàng không làm việc vào các ngày Chủ nhật.
The bank is not open for business on Sundays.
sự gửi tiền, sự gửi hàng qua bưu điện
(n)
remittance
bàn hướng dẫn, cung cấp thông tin
(n)
information desk
tiền mặt
(n)
cash
đống tiền mặt
stacks of cash
số dư
(n)
balance
nộp tiền vào tài khoản
(n)
deposit
Thẻ ATM
(n)
ATM card
thẻ ATM
(n)
ATM
phí dịch vụ
(p)
service charge
ô giao dịch viên
(p)
teller window
vé xếp hàng theo thứ tự
(p)
numbered ticket
khoản vay
(n)
loan
rút tiền mặt
(p)
cash withdrawal
két an toàn
(n)
safe
khoản trả nợ
(n)
repayment
số tài khoản ngân hàng
(p)
bank account number
ID cá nhân
(p)
personal ID
tiền ứng trước
(p)
cash deposit
tài khoản ngân hàng
(n)
bank account
tài khoản ngân hàng cơ bản
(p)
basic bank account
đổi tiền
(n)
money exchange
số nhận dạng cá nhân
(n)
personal identification number
chuyển khoản
(v)
transfer
khoản nợ
(n)
debt
nhân viên ngân hàng
(p)
bank staff
0 Comments
Top