Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Useful Phrases for Ordering Food
22 words
Word Image
Useful Phrases for Ordering Food
22 words
Chúng ta có thể trả tiền riêng lẻ được không?
(e)
Can we pay separately?
Tôi có thể xem thực đơn không?
(e)
Can I see the menu?
Bạn có bán đồ ăn chay không?
(s)
Do you have any vegetarian dishes?
Bạn gợi ý món gì?
(s)
What do you recommend?
Tôi sẽ chọn cái này ạ.
(s)
I will have this one, please.
Nó cay đến mức nào?
(s)
How spicy is it?
Bạn có phục vụ bất cứ món ăn lạnh nào không?
(s)
Do you serve any cold dishes?
Có món nào chúng tôi có thể ăn cùng nhau không?
(s)
Is there any dish we could share?
Bạn có thể giới thiệu những món khai vị nào?
(s)
What starters do you recommend?
Cho chúng tôi một chai rượu vang kèm bữa ăn được không?
(s)
Can we have a bottle of wine with the meal?
Làm ơn cho tôi một ly nước được không?
(s)
Can I have a glass of water, please?
Tôi có thể xin thêm một phần ăn nữa được không?
(s)
Can I get one more serving, please?
Hôm nay có món gì đặc biệt?
(s)
What is the special for today?
Bạn có món tráng miệng nào không?
(s)
Do you have any desserts?
Tôi có thể xem danh sách rượu vang được không?
(s)
Could I see the wine list, please?
Súp trong ngày hôm nay là gì?
(s)
What is the soup of the day?
Tôi đang ăn kiêng.
(s)
I am on a diet.
Món ăn này có những gì?
(s)
What does this dish contain?
Tôi dị ứng với các loại hạt.
(s)
I am allergic to nuts.
Bạn có món ăn nào không chứa gluten không?
(s)
Do you have a gluten-free dish?
Bạn có thực đơn Halal không?
(s)
Do you have a Halal menu?
Món này có thịt không?
(s)
Does it contain meat?
0 Comments
Top