Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Trade
21 words
Word Image
Trade
21 words
hàng
(n)
freight
dỡ hàng
unload freight
khách hàng
(n)
customer
Khách hàng đang mua hàng bằng thẻ tín dụng.
The customer is buying groceries with a credit card.
nhà máy
(n)
factory
công nhân nhà máy toàn thời gian
full time factory worker
trị giá
(v)
cost
Cái này trị giá hai nghìn đô la.
It costs two thousand dollars.
hợp đồng
(n)
contract
Xin kiểm tra lại và ký vào hợp đồng.
Please review and sign the contract.
ngày giao hàng
(p)
date of delivery
ngày giao hàng mong đợi
expected date of delivery
tiền hoa hồng
(n)
commission
tiền hoa hồng bán hàng
sales commission
hợp tác
(v)
cooperate
hợp tác với người khác
cooperate with each other
đàm phán
(v)
negotiate
Hai thương nhân đang đàm phán một công việc kinh doanh.
The two businessmen are negotiating a deal.
chào hàng
(v)
offer
tiến hành chào hàng
make an offer
hàng mẫu
(p)
sample
Cho tôi xem hàng mẫu của những sản phẩm mà anh đang cố bán cho tôi.
Show me a sample of what you are trying to sell me.
thương hiệu
(n)
brand
tên thương hiệu
brand name
(v)
sign
Bạn phải ký vào hợp đồng này trước khi lấy xe về nhà.
You will need to sign this contract before you can take the car home.
kiện hàng
(n)
shipment
kiện hàng cuối cùng
final shipment
lối vào
(n)
entry
công ty vận tải
(n)
freight forwarder
công ty vận tải đáng tin cậy
reliable freight forwarder
lối ra
(n)
exit
Lối ra ở đâu?
Where is the exit?
báo giá
(v)
quote
bản báo giá hai mươi ngàn đô-la
a quote of twenty thousand dollars
đại diện bán hàng
(n)
sales representative
Đại diện bán hàng sẽ trình bày về sản phẩm.
The sales representative will demonstrate the product.
nhập khẩu
(v)
import
xuất khẩu
(v)
export
0 Comments
Top