Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Top Weekend Activities
18 words
Word Image
Top Weekend Activities
18 words
giặt quần áo
(p)
wash clothes
Người phụ nữ đang giặt quần áo bằng máy giặt.
The woman is washing clothes in the washing machine.
nghỉ ngơi
(v)
rest
Người đàn ông nghỉ ngơi trên võng.
The man rests in the hammock.
ngủ
(v)
sleep
Bạn nên ngủ ít nhất tám tiếng mỗi đêm.
You should sleep at least eight hours every night.
nhảy
(v)
dance
nhảy trên bục sân khấu
dance on a platform
đọc
(v)
read
Cậu bé đang đọc sách trong công viên.
The boy is reading a book in the park.
lướt nét
(p)
surf the net
lướt nét cả tiếng
surf the internet for an hour
đi ăn ở ngoài
(p)
eat out
ăn ngoài vào thư sáu
eat out on Friday
thư giãn
(v)
relax
thư giãn trong suối nước nóng
relax in a hot spring
học
(v)
study
Những học sinh cấp ba đang học ở thư viện.
The high school students are studying at the library.
mua sắm
(v)
shopping
Hôm qua tôi đã đi mua sắm với mấy người bạn gái.
Yesterday I went shopping with my girlfriends.
lười biếng
(a)
be lazy
xem phim
(p)
watch movies
đến gặp gia đình tôi
(p)
see my family
Học tiếng Việt với VietnamesePod101.com
(s)
Learn Vietnamese with VietnamesePod101.com.
Tiệc tùng suốt đêm.
(s)
Party all night.
Ở nhà và thư giãn.
(s)
Stay at home and relax.
Chơi các trò chơi video.
(s)
Play video games.
vui chơi với bạn bè
(p)
have fun with friends
0 Comments
Top