Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Talking About Olympic Sports
33 words
Word Image
Talking About Olympic Sports
33 words
thể dục dụng cụ
(n)
gymnastics
Cô gái đang chơi thể dục dụng cụ.
The girl is doing gymnastics.
bóng chày
(n)
baseball
Những cầu thủ đang chơi bóng chày.
The players are playing baseball.
quần vợt
(n)
tennis
Những thanh niên đang chơi quần vợt.
The young men are playing tennis.
cầu lông
(n)
badminton
chơi cầu lông
play badminton
bóng rổ
(n)
basketball
Các cậu bé và cô bé đang chơi bóng rổ.
The boys and girls are playing basketball.
gôn
(n)
golf
Người gôn thủ đánh trái banh vào lỗ.
The golfer putts the ball into the hole.
bắn cung
(n)
archery
quyền anh
(n)
boxing
sân đấu quyền anh
boxing ring
môn trượt ván
(n)
skateboarding
bóng đá
(n)
football
bóng ném
(n)
handball
khúc côn cầu
(n)
hockey
môn vận động
(n)
athletics
bắn súng
(n)
shooting
năm môn phối hợp hiện đại
(n)
modern pentathlon
nâng tạ
(n)
weightlifting
lướt sóng
(n)
surfing
xuồng
(n)
canoe
võ judo
(n)
judo
đấu kiếm
(n)
fencing
chèo thuyền
(n)
rowing
bóng bàn
(n)
table tennis
taekwondo
(n)
taekwondo
môn cưỡi ngựa
(n)
equestrianism
đấu vật
(n)
wrestling
0 Comments
Top