Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Talking About Colors in Vietnamese
20 words
Word Image
Talking About Colors in Vietnamese
20 words
nâu
(a)
brown
Cô ấy có mái tóc nâu và núm đồng tiền.
She has brown hair and dimples.
xám
(a)
gray
Mây xám thường báo hiệu trời mưa.
Gray clouds usually indicate rain.
trắng
(a)
white
con bò nhị thể đen trắng
black and white cow
tím
(a)
purple
bộ đầm màu tím
purple dress
đỏ
(a)
red
táo đỏ
red apple
xanh lá cây
(p)
green
màu xanh lá cây
color green
xanh da trời
(p)
blue
màu xanh da trời
color blue
màu sắc
(n)
color
Màu sắc yêu thích của bạn là gì?
What's your favorite color?
vàng
(a)
yellow
Mặt trời nhìn có vẻ vàng nhưng thật sự không phải màu vàng.
The sun looks yellow, but it's not really yellow.
đen
(a)
black
đen và trắng
black and white
nhạt
(a)
light
Những màu nhạt trông rất hợp với bạn.
Light colors really suit you well.
vàng
(a)
gold
cây bút bi vàng đen
black and gold ballpoint pen
cam
(a)
orange
cà rốt màu cam
orange carrot
hồng
(a)
pink
cục tẩy màu hồng
pink eraser
bạc
(a)
silver
Cây bút màu bạc trông có vẻ đắt tiền.
The silver colored pen looks expensive.
be
(a)
beige
Màu be là sự pha trộn của màu kem và màu vàng.
Beige is a pale cream color with a yellowish tint.
tối màu
(p)
dark
Cái xe hơi có màu xanh lá cây đậm.
The car is actually dark green.
hồng đào
(p)
peach
Chiếc ô tô có màu hồng đào.
The car is a peach color.
chàm
(a)
indigo
Tên gọi màu chàm bắt nguồn từ một loại cây có tên là cây chàm.
Indigo gets its name from the plant named indigo.
sáng
(a)
bright
Mặt trời sáng chói.
The sun is bright.
0 Comments
Top