Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
School
20 words
Word Image
School
20 words
ký túc xá
(n)
dormitory
Tôi sống ở ký túc xá trong cả bốn năm đại học.
I lived in the dormitory for all four years of college.
lớp
(n)
class
Tôi đang học lớp tiếng Đức và toán.
I'm taking a class in German and one in mathematics.
thư viện
(n)
library
Tôi đang học bài tại thư viện.
I am studying at the library.
trường đại học
(n)
university
Anh ấy nhận được học bổng toàn phần của một trường đại học nổi tiếng.
He received a full scholarship from a famous university.
trường trung học
(n)
high school
học sinh trung học
high school students
sinh viên
(n)
student
Cô ấy là sinh viên đại học.
She is a university student.
giáo viên
(n)
teacher
giáo viên trong lớp học
teacher in a classroom
khoa
(n)
department
Tất cả mọi người trong phòng đang tham dự một cuộc họp.
Everyone in the department is attending a meeting.
kỳ thi tổng kết
(p)
final
đỗ các kỳ thi cuối cùng
pass your finals
ngày lễ
(p)
holiday
trang trí cho ngày lễ
holiday decorations
trường tiểu học
(n)
elementary school
Học sinh tiểu học đang học trên máy vi tính.
The elementary school students are learning on computers.
phòng thể dục
(n)
gym
phòng thể dục trong trường
school gym
trường trung học cơ sở
(p)
middle school
Em trai mười hai tuổi của tôi đang học trung học cơ sở.
My twelve-year-old brother goes to middle school.
kỳ nghỉ học
(p)
school holiday
Kỳ nghỉ xuân là kỳ nghỉ học yêu thích nhất của tôi.
Spring break is my favorite school holiday.
năm học
(n)
school year
Một năm học kéo dài chín tháng.
The school year lasts for nine months of the year.
khóa học mùa hè
(p)
summer school
Tôi cần phải đỗ tất cả các môn học để khỏi phải học khóa học mùa hè.
I need to pass all my classes, so I don't have to go to summer school.
kỳ nghỉ hè
(p)
summer vacation
Tôi sẽ đi du lịch nước ngoài trong kỳ nghỉ hè.
I'm going on a trip abroad during summer vacation.
học phí
(n)
tuition fee
Học phí đại học thì rất đắt.
College tuition is expensive.
kỳ nghỉ
(n)
vacation
Tôi cần phải tìm một công việc trong kỳ nghỉ hè này.
It is necessary to find a job during my summer vacation.
trường đại học
(n)
college
trường đại học kỹ thuật
college of engineering
0 Comments
Top