Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Marine Animals & Fish
50 words
Word Image
Marine Animals & Fish
50 words
tôm
(n)
shrimp
cá hồi
(n)
salmon
Nghêu, cá hồi, tôm, tôm hùm, và mực đều là hải sản.
Clams, salmon, shrimp, lobsters, and squid are all seafood.
cá ngừ
(n)
tuna
hải cẩu
(n)
seal
Tôi thấy những con hải cẩu trông thật là dễ thương.
I think seals are cute.
cua
(n)
crab
tôm hùm
(n)
lobster
nhím biển
(n)
sea urchin
bạch tuộc
(n)
octopus
con bạch tuộc tám vòi
eight-legged octopus
cá mập
(n)
shark
Tỉ lệ sống sót khi bị tấn công bởi cá mập là một trên mười một triệu.
The odds of being attacked by a shark is one in eleven million.
cá voi
(n)
whale
cá voi lưng gù
humpback whale
cá heo
(n)
dolphin
Con cá heo đang bơi trong biển.
The dolphin is swimming in the ocean.
(n)
fish
Con cá đang bơi trong nước.
The fish is swimming in the water.
hải sư
(n)
sea lion
ngao
(n)
clam
cá kiếm
(n)
swordfish
mực
(n)
squid
Những con mực đang bơi gần rặng san hô.
The squid are swimming near the coral reef.
con hàu
(n)
oyster
cá tuyết
(n)
cod
cá đuối
(n)
ray
sứa
(n)
jellyfish
Con sứa đang nhấp nhô trong nước.
The jellyfish are bobbing in the water.
sao biển
(n)
starfish
cá koi
(n)
koi
cá rô
(n)
perch
cá vược
(n)
bass
cua ẩn sĩ
(n)
hermit crab
0 Comments
Top