Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Marine Animals
10 words
Word Image
Marine Animals
10 words
hải cẩu
(n)
seal
Tôi thấy những con hải cẩu trông thật là dễ thương.
I think seals are cute.
cá heo
(n)
dolphin
Con cá heo đang bơi trong biển.
The dolphin is swimming in the ocean.
cá mập
(n)
shark
Tỉ lệ sống sót khi bị tấn công bởi cá mập là một trên mười một triệu.
The odds of being attacked by a shark is one in eleven million.
mực
(n)
squid
Những con mực đang bơi gần rặng san hô.
The squid are swimming near the coral reef.
cua
(n)
crab
Hai con cua đang bò trên tảng đá.
The two crabs are walking on a rock.
sứa
(n)
jellyfish
Con sứa đang nhấp nhô trong nước.
The jellyfish are bobbing in the water.
cá voi
(n)
whale
cá voi lưng gù
humpback whale
bạch tuộc
(n)
octopus
con bạch tuộc tám vòi
eight-legged octopus
(n)
fish
Con cá đang bơi trong nước.
The fish is swimming in the water.
tôm hùm
(n)
lobster
tôm hùm sống
live lobster
0 Comments
Top