Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Labor Day in the United States
20 words
Word Image
Labor Day in the United States
20 words
thứ Hai
(n)
Monday
Tuần làm việc bắt đầu vào thứ Hai.
The workweek starts on Monday.
công nhân
(n)
worker
ngày lễ
(p)
holiday
trang trí cho ngày lễ
holiday decorations
ngày cuối tuần
(n)
weekend
Bạn thường dành ngày cuối tuần của mình để làm gì?
How do you usually spend your weekends?
kỳ nghỉ
(n)
vacation
Tôi cần phải tìm một công việc trong kỳ nghỉ hè này.
It is necessary to find a job during my summer vacation.
giảm giá
(v)
sale
giảm giá năm mươi phần trăm
fifty percent off sale
tháng Chín
(n)
September
Hôm nay là thứ Bảy ngày 10 tháng Chín.
Today is Saturday, September 10th.
công việc
(n)
job
tìm việc làm
find a job
picnic
(n)
picnic
cuộc diễu hành
(n)
parade
du lịch
(n)
travel
du lịch bằng xe buýt du lịch
travel by tour bus
nhân viên
(n)
employee
quyền
(n)
right
cuộc đình công
(n)
strike
công việc
(n)
work
Công đoàn
(n)
union
phong trào
(n)
movement
tầng lớp lao động
(n)
labor
sự nghiệp
(n)
career
Ngày lễ Lao động
(n)
Labor Day
0 Comments
Top