Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
International Talk Like a Pirate Day
22 words
Word Image
International Talk Like a Pirate Day
22 words
cướp biển
(n)
pirate
miếng che mắt
(n)
eye patch
chiến lợi phẩm
(n)
booty
Được!
(s)
Arr!
Chào bạn của ta!
(s)
Ahoy, Matey!
Vâng thưa ngài!
(s)
Aye aye, sir!
Chết trôi!
(s)
Shiver me timbers!
người chỉ quen sống trên cạn
(n)
landlubber
bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu
(p)
walk the plank
Con cá voi ở kia!
(s)
Thar she blows!
Điều đó không tốt!
(s)
Aaaarrrrgggghhhh!
Dừng lại, hãy nhìn kìa!
(s)
Avast ye matey!
Các anh bạn thủy thủ của tôi!
(p)
me hearties
Hò dô ta!
(s)
Heave ho!
Người chết không thể tiết lộ bí mật được!
(s)
Dead men tell no tales.
cờ cướp biển Jolly Roger
(n)
Jolly Roger
đáy biển
(n)
Davy Jones' Locker
Ngày nói chuyện như cướp biển quốc tế
(p)
International Talk Like a Pirate Day
thuyền trưởng
(n)
captain
chân giả bằng gỗ
(n)
peg leg
móc sắt
(n)
hook
bản đồ kho báu
(n)
treasure map
0 Comments
Top