Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Hospital Care
25 words
Word Image
Hospital Care
25 words
đau
(a)
pain
đau vai
shoulder pain
băng y tế
(n)
bandage
Con gái tôi hay sử dụng băng y tế in nhân vật hoạt hình khi bị đứt tay hay trầy xước.
My daughter gets a cartoon Band-Aid bandage when she has a cut or scrape.
phòng cấp cứu
(p)
emergency room
bác sỹ phòng cấp cứu
emergency room doctors
y tá
(n)
nurse
nữ y tá
female nurse
bệnh nhân
(n)
patient
bệnh nhân trung thành
trusting patient
phim chụp x-quang
(p)
X-ray
Người bác sĩ và y tá đang chụp X-quang ngực cho bệnh nhân.
The doctor and nurse are taking an X-ray of the patient's chest.
thử máu
(p)
blood test
ống đựng máu để thử máu
vial of blood for a blood test
bác sỹ
(n)
doctor
nhiệt độ
(n)
temperature
nhiệt độ trên nhiệt biểu
temperature on a thermometer
phòng chờ
(n)
waiting room
chờ trong phòng chờ
wait in the waiting room
bệnh viện
(n)
hospital
tòa nhà bệnh viện
hospital building
sốt
(n)
fever
Tôi bị sốt.
I have a fever.
xe cứu thương
(n)
ambulance
văn phòng bác sĩ
(p)
doctor's office
nhiệt kế
(n)
thermometer
nhiệt kế kỹ thuật số có kết quả nhiệt độ
digital thermometer with a reading
Vui lòng ngồi ghế.
(e)
Please have a seat.
Bạn có hẹn trước không?
(e)
Do you have an appointment?
Bạn có bảo hiểm không?
(e)
Do you have insurance?
Điền đủ thông tin vào các giấy tờ này.
(e)
Fill out these documents.
chăm sóc tích cực
(n)
intensive care
ca phẫu thuật
(p)
surgery
mũi tiêm
(n)
injection
việc gây tê
(n)
anesthesia
bác sĩ phẫu thuật
(n)
surgeon
thiếu kiên nhẫn
(a)
impatient
0 Comments
Top