Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Furniture
12 words
Word Image
Furniture
12 words
giá sách
(n)
bookshelf
Giá sách đầy sách.
The bookshelf is full of books.
đồ dùng
(n)
furniture
Chúng tôi đã phải thay thế toàn bộ đồ dùng trong nhà sau vụ cháy.
We had to replace all of our furniture after the fire.
giường
(n)
bed
Người phụ nữ đang nghỉ trên giường.
The woman is resting in the bed.
ghế
(n)
chair
cái ghế da màu nâu
brown leather chair
ghế sô pha
(n)
sofa
Cái ghế sô pha này rất thoải mái.
This sofa is very comfortable.
bàn ăn
(p)
dinner table
Chúng tôi chỉ sử dụng bàn ăn cho những bữa ăn trang trọng.
We only use our dinner table for formal meals.
bàn
(n)
desk
trên bàn
on the desk
ghế để chân
(p)
footrest
ghế để chân màu nâu
brown foot rest
bàn đầu giường
(p)
nightstand
bàn đầu giường bằng gỗ
wooden nightstand
tủ
(n)
dresser
Cái tủ gỗ là một món đồ cổ.
The wooden dresser is an antique.
bàn cà phê
(p)
coffee table
bàn cà phê bằng kính
glass coffee table
bàn
(n)
table
0 Comments
Top