Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Feeling Happy? Learn The Top 20 Words For Positive Emotions
20 words
Word Image
Feeling Happy? Learn The Top 20 Words For Positive Emotions
20 words
hạnh phúc
(a)
happy
Một cặp đôi hạnh phúc đang ôm nhau trên bãi biển.
The happy couple is hugging on the beach.
thỏa mãn
(a)
satisfied
cảm giác thỏa mãn
satisfied feeling
bình tĩnh
(a)
calm
Người phụ nữ bình tĩnh
The woman is calm.
đầy sinh lực
(a)
energetic
người diễn thuyết mạnh mẽ
energetic speaker
tuyệt vời
(a)
great
Tokyo thật tuyệt vời.
Tokyo is great.
sống động
(a)
lively
năng động
(a)
active
đứa trẻ năng động
active child
chân thật
(a)
honest
Anh ấy là người đàn ông chân thật.
He is an honest person.
tự hào
(a)
proud
Cha mẹ đầy tự hào trông rất hành phúc.
The proud parents were happy.
thích
(v)
like
Tôi thích bánh kẹo, đặc biệt là sô cô la.
I like sweets, chocolate in particular.
yêu
(v)
love
yêu một người đàn bà
love a woman
đẹp
(a)
beautiful
nữ diễn viên xinh đẹp
beautiful actress
tử tế
(a)
kind
hành động tử tế
kind act
vui
(a)
funny
Người đàn ông vui tính đang nhảy mà không mặc quần.
The funny man is dancing without pants.
cười
(v)
laugh
Cặp đôi cười vì câu chuyện khôi hài.
The couple laughs at a joke.
nồng hậu
(a)
warm
Cô ấy là một người nồng hậu.
She is a warm person.
đầy hy vọng
(p)
hopeful
Tôi không nghĩ họ sẽ đến nhưng tôi vẫn hy vọng.
I don't think they'll come, but I'm hopeful.
thích thú
(a)
interested
Con khỉ thích thú đang nhìn vào máy ảnh.
The interested monkey is looking into the camera.
hào hứng
(a)
excited
Cô bé đang hào hứng.
The little girl is excited.
thư giãn
(a)
relaxed
bình tĩnh và thư giãn
calm and relaxed
0 Comments
Top