Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Easter
18 words
Word Image
Easter
18 words
sôcôla
(n)
chocolate
kẹo
(n)
candy
kẹo chua
sour candy
quả trứng
(n)
egg
rán trứng
fry an egg
con thỏ
(n)
rabbit
con thỏ trắng trong đám cỏ xanh
white rabbit in the green grass
lễ Phục Sinh
(n)
Easter
cừu non
(n)
lamb
Đàn cừu non đang ăn.
The lambs are eating.
gà con
(n)
chick
trang trí
(v)
decorate
hoa tulip
(n)
tulip
tìm trứng Phục sinh
(p)
look for Easter eggs
giấu trứng Phục sinh
(v)
hide Easter eggs
quả trứng luộc kỹ
(n)
hard-boiled egg
trò săn trứng Phục sinh
(n)
Easter egg hunt
quả trứng Phục sinh
(n)
Easter egg
con thỏ Phục sinh
(n)
Easter bunny
giỏ Phục sinh
(n)
Easter basket
nhuộm màu cho trứng
(v)
dye eggs
Jellybean
(n)
jellybean
0 Comments
Top