Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Buildings
17 words
Word Image
Buildings
17 words
căn hộ
(n)
apartment
Tôi có một căn hộ nhỏ ở thành phố Niu-Oóc.
I have a small apartment in New York City.
thang máy
(n)
elevator
Một cái thang máy đi lên và một cái đi xuống.
One elevator is going up, and one elevator is going down.
tường
(n)
wall
tường gạch
brick wall
tháp
(n)
tower
tháp đồng hồ
clock tower
tòa nhà
(n)
building
tòa nhà y tế
medical building
ký túc xá
(n)
dormitory
Tôi sống ở ký túc xá trong cả bốn năm đại học.
I lived in the dormitory for all four years of college.
nhà
(n)
house
Ngôi nhà ở đâu?
Where is the house?
thuê
(v)
rent
thuê một căn nhà
rent a house
Quản lý tòa nhà
(n)
superintendent
người quản lý bận rộn
busy superintendent
thang cuốn
(n)
escalator
thang cuốn đang chuyển động
moving escalator
văn phòng
(n)
office
Mọi người đang làm việc tại văn phòng.
The people are working at the office.
lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn
(p)
fire escape
cầu thang thoát hiểm khi có hỏa hoạn
fire escape staircase
tầng
(n)
floor
tầng hai
second floor
chủ nhà
(n)
landlord
Chủ nhà anh tôi không chấp nhận thanh toán bằng ngân phiếu.
My brother's landlord will not accept a check.
tòa nhà chọc trời
(p)
skyscraper
Những tòa nhà chọc trời san sát nhau.
Skyscrapers standing side-by-side.
vườn
(n)
garden
Tôi muốn mua một căn nhà có vườn.
I want to buy a house with a garden.
sân
(n)
yard
Có một bụi hoa trong sân trước nhà tôi.
There is a flowering bush in my front yard.
0 Comments
Top