Vocabulary
Learn New Words FAST with this Lesson’s Vocab Review List
Get this lesson’s key vocab, their translations and pronunciations. Sign up for your Free Lifetime Account Now and get 7 Days of Premium Access including this feature.
Learn 20 high-frequency expressions, including words for continents and bodies of water
Get this lesson’s key vocab, their translations and pronunciations. Sign up for your Free Lifetime Account Now and get 7 Days of Premium Access including this feature.
Unlock Lesson Notes and Transcripts for every single lesson. Sign Up for a Free Lifetime Account and Get 7 Days of Premium Access.
In this video, you'll learn 20 of the most common words and phrases in Vietnamese. |
Hi everybody, my name is Linh. |
Welcome to The 800 Core Vietnamese Words and Phrases video series! |
This series will teach you the eight hundred most common words and phrases in Vietnamese. |
Ok! Let's get started! First is… |
1. |
(NORMAL SPEED) |
giường đơn |
(NORMAL SPEED) |
"single bed" |
(NORMAL SPEED) |
giường đơn |
(SLOW) |
giường đơn |
(NORMAL SPEED) |
"single bed" |
(NORMAL SPEED) |
Căn phòng có một giường đơn. |
(NORMAL SPEED) |
"The room came with a single bed." |
(SLOW) |
Căn phòng có một giường đơn. |
2. |
(NORMAL SPEED) |
giường đôi |
(NORMAL SPEED) |
"double bed" |
(NORMAL SPEED) |
giường đôi |
(SLOW) |
giường đôi |
(NORMAL SPEED) |
"double bed" |
(NORMAL SPEED) |
Giường đôi rất rộng rãi. |
(NORMAL SPEED) |
"The double bed is very spacious." |
(SLOW) |
Giường đôi rất rộng rãi. |
3. |
(NORMAL SPEED) |
khách sạn |
(NORMAL SPEED) |
"hotel" |
(NORMAL SPEED) |
khách sạn |
(SLOW) |
khách sạn |
(NORMAL SPEED) |
"hotel" |
(NORMAL SPEED) |
Khách sạn có 600 phòng, một nhà hàng và một hồ bơi. |
(NORMAL SPEED) |
"The hotel had 600 rooms, a restaurant, and a swimming pool." |
(SLOW) |
Khách sạn có 600 phòng, một nhà hàng và một hồ bơi. |
4. |
(NORMAL SPEED) |
bàn tiếp tân |
(NORMAL SPEED) |
"front desk" |
(NORMAL SPEED) |
bàn tiếp tân |
(SLOW) |
bàn tiếp tân |
(NORMAL SPEED) |
"front desk" |
(NORMAL SPEED) |
Người đàn ông đang làm việc tại bàn tiếp tân. |
(NORMAL SPEED) |
"The man is working at the front desk." |
(SLOW) |
Người đàn ông đang làm việc tại bàn tiếp tân. |
5. |
(NORMAL SPEED) |
Thái Bình Dương |
(NORMAL SPEED) |
"Pacific Ocean" |
(NORMAL SPEED) |
Thái Bình Dương |
(SLOW) |
Thái Bình Dương |
(NORMAL SPEED) |
"Pacific Ocean" |
(NORMAL SPEED) |
Châu Đại dương bao gồm rất nhiều hòn đảo ở phía Nam, phía Tây và trung tâm Thái Bình Dương. |
(NORMAL SPEED) |
"Oceania refers to many islands in southern, western and central parts of the Pacific Ocean." |
(SLOW) |
Châu Đại dương bao gồm rất nhiều hòn đảo ở phía Nam, phía Tây và trung tâm Thái Bình Dương. |
6. |
(NORMAL SPEED) |
Đại Tây Dương |
(NORMAL SPEED) |
"Atlantic Ocean" |
(NORMAL SPEED) |
Đại Tây Dương |
(SLOW) |
Đại Tây Dương |
(NORMAL SPEED) |
"Atlantic Ocean" |
(NORMAL SPEED) |
Dãy núi lớn nhất thế giới thực ra nằm ở giữa Đại Tây Dương. |
(NORMAL SPEED) |
"The world's largest mountain range is actually in the middle of the Atlantic Ocean." |
(SLOW) |
Dãy núi lớn nhất thế giới thực ra nằm ở giữa Đại Tây Dương. |
7. |
(NORMAL SPEED) |
Ấn Độ Dương |
(NORMAL SPEED) |
"Indian Ocean" |
(NORMAL SPEED) |
Ấn Độ Dương |
(SLOW) |
Ấn Độ Dương |
(NORMAL SPEED) |
"Indian Ocean" |
(NORMAL SPEED) |
Phía đông Nam Phi là Ấn Độ Dương, và phía tây là Đại Tây Dương. |
(NORMAL SPEED) |
"To the east of South Africa is the Indian Ocean, and to the west the Atlantic Ocean." |
(SLOW) |
Phía đông Nam Phi là Ấn Độ Dương, và phía tây là Đại Tây Dương. |
8. |
(NORMAL SPEED) |
Úc |
(NORMAL SPEED) |
"Australia" |
(NORMAL SPEED) |
Úc |
(SLOW) |
Úc |
(NORMAL SPEED) |
"Australia" |
(NORMAL SPEED) |
Úc là một quốc gia cũng là một châu lục. |
(NORMAL SPEED) |
"Australia is a country and continent." |
(SLOW) |
Úc là một quốc gia cũng là một châu lục. |
9. |
(NORMAL SPEED) |
Châu Nam Cực |
(NORMAL SPEED) |
"Antarctica" |
(NORMAL SPEED) |
Châu Nam Cực |
(SLOW) |
Châu Nam Cực |
(NORMAL SPEED) |
"Antarctica" |
(NORMAL SPEED) |
Châu Nam Cực bao quanh cực nam. |
(NORMAL SPEED) |
"The continent of Antarctica surrounds the south pole." |
(SLOW) |
Châu Nam Cực bao quanh cực nam. |
10. |
(NORMAL SPEED) |
Châu Á |
(NORMAL SPEED) |
"Asia" |
(NORMAL SPEED) |
Châu Á |
(SLOW) |
Châu Á |
(NORMAL SPEED) |
"Asia" |
(NORMAL SPEED) |
Châu Á là châu lục lớn nhất trong bảy châu lục. |
(NORMAL SPEED) |
"Asia is the largest of the Earth's seven continents." |
(SLOW) |
Châu Á là châu lục lớn nhất trong bảy châu lục. |
11. |
(NORMAL SPEED) |
Châu Phi |
(NORMAL SPEED) |
"Africa" |
(NORMAL SPEED) |
Châu Phi |
(SLOW) |
Châu Phi |
(NORMAL SPEED) |
"Africa" |
(NORMAL SPEED) |
Châu Phi, châu lục lớn thứ hai trên trái đất có nhiều nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú. |
(NORMAL SPEED) |
"Africa, Earth's second biggest continent, has vast natural resources." |
(SLOW) |
Châu Phi, châu lục lớn thứ hai trên trái đất có nhiều nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú. |
12. |
(NORMAL SPEED) |
Châu u |
(NORMAL SPEED) |
"Europe" |
(NORMAL SPEED) |
Châu u |
(SLOW) |
Châu u |
(NORMAL SPEED) |
"Europe" |
(NORMAL SPEED) |
Dãy núi An pơ nằm ở châu u. |
(NORMAL SPEED) |
"The Alps mountain range is located in Europe." |
(SLOW) |
Dãy núi An pơ nằm ở châu u. |
13. |
(NORMAL SPEED) |
Bắc Mỹ |
(NORMAL SPEED) |
"North America" |
(NORMAL SPEED) |
Bắc Mỹ |
(SLOW) |
Bắc Mỹ |
(NORMAL SPEED) |
"North America" |
(NORMAL SPEED) |
Bắc Mỹ kéo dài từ Bắc Cực đến biển Caribê. |
(NORMAL SPEED) |
"North America reaches from the Arctic to the Caribbean Sea." |
(SLOW) |
Bắc Mỹ kéo dài từ Bắc Cực đến biển Caribê. |
14. |
(NORMAL SPEED) |
Nam Mỹ |
(NORMAL SPEED) |
"South America" |
(NORMAL SPEED) |
Nam Mỹ |
(SLOW) |
Nam Mỹ |
(NORMAL SPEED) |
"South America" |
(NORMAL SPEED) |
Có mười hai quốc gia trên lục địa Nam Mỹ. |
(NORMAL SPEED) |
"There are twelve countries on the continent of South America." |
(SLOW) |
Có mười hai quốc gia trên lục địa Nam Mỹ. |
15. |
(NORMAL SPEED) |
chàm |
(NORMAL SPEED) |
"indigo" |
(NORMAL SPEED) |
chàm |
(SLOW) |
chàm |
(NORMAL SPEED) |
"indigo" |
(NORMAL SPEED) |
Tên gọi màu chàm bắt nguồn từ một loại cây có tên là cây chàm. |
(NORMAL SPEED) |
"Indigo gets its name from the plant named indigo." |
(SLOW) |
Tên gọi màu chàm bắt nguồn từ một loại cây có tên là cây chàm. |
16. |
(NORMAL SPEED) |
hồng đào |
(NORMAL SPEED) |
"peach" |
(NORMAL SPEED) |
hồng đào |
(SLOW) |
hồng đào |
(NORMAL SPEED) |
"peach" |
(NORMAL SPEED) |
Chiếc ô tô có màu hồng đào. |
(NORMAL SPEED) |
"The car is a peach color." |
(SLOW) |
Chiếc ô tô có màu hồng đào. |
17. |
(NORMAL SPEED) |
tối |
(NORMAL SPEED) |
"dark" |
(NORMAL SPEED) |
tối |
(SLOW) |
tối |
(NORMAL SPEED) |
"dark" |
(NORMAL SPEED) |
Cậu bé có mái tóc đen và đôi mắt tối màu. |
(NORMAL SPEED) |
"The boy has black hair and dark eyes." |
(SLOW) |
Cậu bé có mái tóc đen và đôi mắt tối màu. |
18. |
(NORMAL SPEED) |
phiền toái |
(NORMAL SPEED) |
"annoying" |
(NORMAL SPEED) |
phiền toái |
(SLOW) |
phiền toái |
(NORMAL SPEED) |
"annoying" |
(NORMAL SPEED) |
Nhà hàng xóm ầm ĩ cạnh tôi vô cùng phiền toái. |
(NORMAL SPEED) |
"My loud neighbor is very annoying." |
(SLOW) |
Nhà hàng xóm ầm ĩ cạnh tôi vô cùng phiền toái. |
19. |
(NORMAL SPEED) |
thân |
(NORMAL SPEED) |
"torso" |
(NORMAL SPEED) |
thân |
(SLOW) |
thân |
(NORMAL SPEED) |
"torso" |
(NORMAL SPEED) |
Thân là phần phía trên của cơ thể, gắn liền với tay, chân và đầu. |
(NORMAL SPEED) |
"The torso is the upper part of the body, which attaches to the arms, legs, and head." |
(SLOW) |
Thân là phần phía trên của cơ thể, gắn liền với tay, chân và đầu. |
20. |
(NORMAL SPEED) |
ngực |
(NORMAL SPEED) |
"breast" |
(NORMAL SPEED) |
ngực |
(SLOW) |
ngực |
(NORMAL SPEED) |
"breast" |
(NORMAL SPEED) |
Đau ngực có thể là dấu hiệu ung thư. |
(NORMAL SPEED) |
"Breast pain can be a symptom of cancer." |
(SLOW) |
Đau ngực có thể là dấu hiệu ung thư. |
Well done! In this lesson, you expanded your vocabulary and learned 20 new useful words. |
See you next time! |
Tạm biệt! |
Comments
Hide